SQL Server có nhiều phiên bản, nhưng hai phiên bản phổ biến nhất là Enterprise và Standard. Khi mua SQL Server, bạn có hai tùy chọn cấp phép chính: CAL (Client Access License) và Per Core. Mỗi mô hình có ưu và nhược điểm khác nhau, tùy thuộc vào quy mô hệ thống và số lượng người dùng.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa SQL Server Enterprise và SQL Server Standard, kết hợp với hai mô hình cấp phép CAL và Per Core.
SQL Server CAL (Client Access License) là gì?
- Cách tính phí: Mua bản quyền SQL Server theo số lượng máy chủ, sau đó mua thêm CAL cho từng người dùng hoặc thiết bị truy cập vào SQL Server.
- Loại CAL:
- User CAL: Mua theo số lượng người dùng (một người dùng có thể truy cập từ nhiều thiết bị).
- Device CAL: Mua theo số lượng thiết bị (một thiết bị có thể được nhiều người dùng chung).
- Phù hợp cho: Doanh nghiệp có số lượng user hoặc thiết bị ít, không thay đổi nhiều.
✅ Ưu điểm:
- Chi phí thấp nếu số lượng user hoặc thiết bị ít.
- Tối ưu khi có ít người dùng nhưng truy cập từ nhiều thiết bị.
❌ Nhược điểm:
- Nếu có nhiều người dùng hoặc thiết bị, chi phí CAL có thể cao hơn Per Core.
- Phải quản lý số lượng CAL hợp lệ, tránh vi phạm bản quyền.
SQL Server Per Core là gì?
- Cách tính phí: Dựa trên số lượng lõi (core) của CPU máy chủ chạy SQL Server.
- Quy định cấp phép:
- Mỗi server cần tối thiểu 4 core license.
- Nếu chạy SQL trên nhiều server hoặc máy ảo, phải mua license cho từng server hoặc VM.
- Phù hợp cho: Hệ thống có nhiều người dùng hoặc ứng dụng kết nối SQL Server mà không thể đếm chính xác số lượng user/device.
✅ Ưu điểm:
- Không cần quản lý số lượng CAL, phù hợp cho hệ thống lớn.
- Tốt hơn nếu có nhiều user hoặc ứng dụng kết nối SQL Server.
- Phù hợp cho các ứng dụng web, ERP hoặc hệ thống tự động.
❌ Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn nếu hệ thống nhỏ, ít user.
- Giá Per Core thường đắt hơn CAL cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
1️⃣ So sánh SQL Server Enterprise vs Standard
Tiêu chí | Enterprise | Standard |
---|---|---|
Tính năng | Đầy đủ tất cả các tính năng cao cấp | Hạn chế một số tính năng nâng cao |
Tối đa RAM hỗ trợ | Không giới hạn | 128GB |
Tối đa CPU/Core hỗ trợ | Không giới hạn | 24 core |
High Availability (HA) | Always On Availability Groups (hỗ trợ nhiều DB) | Basic Availability Groups (chỉ 1 DB) |
Partitioning Table (chia nhỏ bảng) | ✔️ Có | ❌ Không có |
In-Memory OLTP (hiệu suất cao hơn với bộ nhớ RAM) | ✔️ Có | ❌ Không có |
Data Warehouse & BI | ✔️ Advanced Features (Columnstore Index, Data Lake, PolyBase) | ❌ Hạn chế nhiều tính năng |
Security (bảo mật nâng cao) | ✔️ Transparent Data Encryption (TDE), Always Encrypted | ❌ Chỉ có bảo mật cơ bản |
Máy ảo (VMs) & Containers | Không giới hạn số lượng VM trên 1 license | 1 license chỉ chạy 1 VM |
Giá cả | 💰 Đắt nhất | 💵 Trung bình |
🔹 Enterprise phù hợp cho:
- Doanh nghiệp lớn, ứng dụng quan trọng cần hiệu suất cao.
- Hệ thống có nhiều user, xử lý dữ liệu lớn, nhiều transaction.
- Cần tính năng Always On, High Availability, Data Warehouse, Security cao cấp.
🔹 Standard phù hợp cho:
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Ứng dụng không yêu cầu tính năng cao cấp.
- Chạy trên server có tài nguyên vừa phải (RAM ≤128GB, CPU ≤24 core).
2️⃣ So sánh giữa Enterprise CAL vs Enterprise Per Core
Tiêu chí | Enterprise CAL | Enterprise Per Core |
---|---|---|
Cách cấp phép | Mua Server License + CAL cho từng user/device | Mua theo số lượng core CPU |
Chi phí | Rẻ nếu user ít | Cao hơn nhưng không giới hạn user |
Thích hợp cho | Doanh nghiệp có ít user nhưng workload cao | Ứng dụng có nhiều user (ERP, CRM, web API) |
👉 Kết luận:
- Nếu có ít user nhưng workload cao, chọn Enterprise CAL.
- Nếu có nhiều user, ứng dụng truy cập tự động, chọn Enterprise Per Core.
3️⃣ So sánh giữa Standard CAL vs Standard Per Core
Tiêu chí | Standard CAL | Standard Per Core |
---|---|---|
Cách cấp phép | Mua Server License + CAL cho từng user/device | Mua theo số core CPU |
Chi phí | Rẻ nếu số user ít | Đắt hơn nhưng không giới hạn user |
Thích hợp cho | Công ty nhỏ có số user cố định | Công ty vừa & ứng dụng web nhiều kết nối |
👉 Kết luận:
- Nếu công ty nhỏ với số lượng user cố định, chọn Standard CAL.
- Nếu công ty có nhiều user hoặc ứng dụng kết nối tự động, chọn Standard Per Core.
4️⃣ Tóm tắt: Chọn phiên bản nào?
Trường hợp | Khuyến nghị |
---|---|
Công ty nhỏ (~20 user, dữ liệu ít, cần tiết kiệm chi phí) | Standard CAL |
Công ty trung bình (~50 user, cần mở rộng dễ dàng) | Standard Per Core |
Công ty lớn, cần tính năng cao cấp, HA, Security tốt | Enterprise Per Core |
Ứng dụng Web, API, ERP, nhiều kết nối tự động | Enterprise Per Core |
📌 Nếu bạn có ít user nhưng workload lớn?
→ Enterprise CAL hoặc Standard CAL là lựa chọn hợp lý.
📌 Nếu bạn có nhiều user hoặc ứng dụng kết nối SQL?
→ Per Core là lựa chọn tốt nhất.